--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dâm họa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dâm họa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dâm họa
+
Pornograpic painting
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
dâm họa
:
Pornograpic painting
+
avouchment
:
sự đảm bảo
+
imminent
:
sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơia storm is imminent có bâo đến nơi rồito be faced with imminent death sắp chết đến nơi
+
di trú
:
to immigrate; to migrate; to change one's address
+
cocotte
:
dụng cụ nướng đặc biệt cho lò bằng kim loại hoặc gốm xứ.